Đèn LED Chiếu sáng Đường Dimming Tiết kiệm đến 60 % điện năng
Sử dụng chip LED Citizen có hiệu suất sáng 160lm/W
Tiết kiệm 60% điện năng thay thế bộ đèn chiếu sáng đường MH 150W; HPS 150W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 50 000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 5 lần so với bộ đèn Metalhalide
Cao gấp 2.5-3 lần so với đèn Cao áp Natri.
Cấp bảo vệ bộ đèn, khả năng chống xung sét
Bảo vệ kín khít chống xâm nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảo vệ chống lọt bụi, các vật rắn, hơn nước.
Chỉ số IP 66, đèn có khả năng chống lọt bụi hoàn toàn; bảo vệ chống nước, tia nước áp lực cao phun từ mọi hướng
Chỉ số IK là khả năng chống va đập và tác động cơ học bên ngoài của thiết bị Chỉ số IK 08: Khả năng chịu năng lượng tác động là 5j (tương đương thả vật 1,7kg ở độ cao 29.5cm)
Khả năng chống xung sét: Đèn LED chiếu sáng đường Rạng Đông có khả năng chịu được xung sét 10kV giúp nâng cao tuổi thọ bộ đèn
Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMI
Đèn LED có dải điện áp rộng (150-270V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI >= 80)
Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,Không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
Đường nội bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp
Lắp đặt trên cột đèn
Công suất |
Điện áp |
Dòng điện |
Hệ số công suất |
Mức tiêu thụ điện 1000h |
Quang thông |
Hiệu suất sáng |
Chỉ số hoàn màu |
Nhiệt độ màu |
Tuổi thọ |
Số chu kỳ tắt/bật |
Cấp bảo vệ |
Thời gian khởi động |
Hàm lượng thủy ngân |
Dài |
rộng |
cao |
(W) |
(V/Hz) |
(A) |
|
kWh |
(lm) |
(lm/W) |
Ra |
(K) |
(h) |
(lần) |
IP |
(giây) |
|
(mm) |
(mm) |
(mm) |
150 |
220/50 |
0.7 |
0.95 |
150 |
16500 |
110 |
80 |
5000 |
50000 |
50000 |
65 |
< 0,5 |
0 |
725 |
285 |
100 |